Xem thêm: fei, fèi, fēi, fěi, fe'i, fei-

Tiếng Quan Thoại

sửa

Cách viết khác

sửa

Cách phát âm

sửa
  • (tập tin)

Latinh hóa

sửa

féi (fei2, chú âm ㄈㄟˊ)

  1. Bính âm Hán ngữ của .
  2. Bính âm Hán ngữ của .
  3. Bính âm Hán ngữ của .
  4. Bính âm Hán ngữ của .
  5. Bính âm Hán ngữ của .
  6. Bính âm Hán ngữ của .
  7. Bính âm Hán ngữ của .