Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít førstegangstjeneste førstegangstjenesten
Số nhiều førstegangstjenester førstegangstjenestene

førstegangstjeneste

  1. Nghĩa vụ quân sự đầu tiên.
    Han avtjener førstegangstjenesten.

Tham khảo

sửa