førerhund
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | førerhund | førerhunden |
Số nhiều | førerhunder | førerhundene |
førerhund gđ
Tham khảo
sửa- "førerhund", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | førerhund | førerhunden |
Số nhiều | førerhunder | førerhundene |
førerhund gđ