Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít fødselsdag fødselsdagen
Số nhiều fødselsdager fødselsdagene

fødselsdag

  1. Ngày sinh, sinh nhật.
    Jeg har fødselsdag den 16. august.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa