fêlure
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fe.lyʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
fêlure /fe.lyʁ/ |
fêlures /fɛ.lyʁ/ |
fêlure gc /fe.lyʁ/
- Đường nứt, đường rạn.
- La fêlure d’une vitre — đường nứt ở cửa kính
- Les querelles ont créé des fêlures que rien ne ressoude — những cuộc cãi cọ đã tạo nên những mối rạn nứt không gì hàn gắn lại được
Tham khảo
sửa- "fêlure", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)