férocité
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fe.ʁɔ.si.te/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
férocité /fe.ʁɔ.si.te/ |
férocités /fe.ʁɔ.si.te/ |
férocité gc /fe.ʁɔ.si.te/
- Tính hung dữ.
- Tính dữ tợn, tính tàn bạo.
- Tính bất nhẫn.
- Se moquer de quelqu'un avec férocité — bất nhẫn chế giễu ai
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "férocité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)