Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /fe.li.bʁiʒ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
félibrige
/fe.li.bʁiʒ/
félibrige
/fe.li.bʁiʒ/

félibrige /fe.li.bʁiʒ/

  1. (Sử học) Trường phái văn học miền Nam (Pháp).

Tham khảo

sửa