Xem thêm: falis

Tiếng Bắc Sami

sửa

Từ nguyên

sửa

Kế thừa từ tiếng Sami nguyên thuỷ *fālēs < tiếng German nguyên thuỷ *hwalaz.

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

fális

  1. Cá voi.

Biến tố

sửa
Thân i rút gọn, chuyển bậc lˈl-l
Nom. fális
Gen. fálˈlá
Số ít Số nhiều
Nom. fális fálˈlát
Acc. fálˈlá fálˈláid
Gen. fálˈlá fálˈláid
Ill. fálˈlái fálˈláide
Loc. fálˈlás fálˈláin
Com. fálˈláin fálˈláiguin
Ess. fálisin
Dạng sở hữu
Số ít Số đôi Số nhiều
Ngôi thứ nhất fálˈlán fálˈláme fálˈlámet
Ngôi thứ hai fálˈlát fálˈláde fálˈládet
Ngôi thứ ba fálˈlás fálˈláska fálˈláset

Hậu duệ

sửa
  • Tiếng Phần Lan: valas

Đọc thêm

sửa
  • Koponen, Eino; Ruppel, Klaas; Aapala, Kirsti (nhóm biên tập viên) (2002–2008) Álgu database: Cơ sở dữ liệu từ nguyên các ngôn ngữ Saami[1], Helsinki: Viện Nghiên cứu ngôn ngữ Phần Lan