Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɑɪ.ˌhoʊl/

Danh từ

sửa

eyehole /ˈɑɪ.ˌhoʊl/

  1. (Sinh vật học) Ổ mắt.
  2. Lỗ nhìn.

Tham khảo

sửa