Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪks.ˈtriːm.li/
  Bắc California, Hoa Kỳ (nữ giới)

Từ nguyên

sửa

Từ extreme + -ly.

Phó từ

sửa

extremely (so sánh hơn more extremely, so sánh nhất most extremely)

  1. Vô cùng, tột bực, tột bậc, tột cùng, rất đỗi, hết sức, cực độ.

Tham khảo

sửa