extremely
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɪks.ˈtriːm.li/
Bắc California, Hoa Kỳ (nữ giới) | [ɪks.ˈtriːm.li] |
Từ nguyên
sửaPhó từ
sửaextremely (so sánh hơn more extremely, so sánh nhất most extremely)
Tham khảo
sửa- "extremely", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)