extravaganza
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɪk.ˌstræ.və.ˈɡæn.zə/
Danh từ
sửaextravaganza /ɪk.ˌstræ.və.ˈɡæn.zə/
- (Nghệ thuật) Khúc phóng túng; tác phẩm phóng túng.
Tham khảo
sửa- "extravaganza", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)