Tiếng Anh

sửa

Tính từ

sửa

extractible

  1. Xem extract

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Tính từ

sửa

extractible

  1. Có thể rút ra, có thể gắp ra.
    Balle difficilement extractible — đạn khó gắp ra

Tham khảo

sửa