Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɛk.stʁɛm.mɑ̃/

Phó từ sửa

extrêmement /ɛk.stʁɛm.mɑ̃/

  1. Rất, hết sức, vô cùng.
    Extrêmement élevé — cao hết sức

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa