Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɛk.ˈstɜːn/

Tính từ sửa

extern /ɛk.ˈstɜːn/

  1. (Từ cổ, nghĩa cổ) Xem external

Danh từ sửa

extern /ɛk.ˈstɜːn/

  1. Học sinhngoài trường.

Tham khảo sửa