exterminateur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛk.stɛʁ.mi.na.tœʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | exterminateur /ɛk.stɛʁ.mi.na.tœʁ/ |
exterminateurs /ɛk.stɛʁ.mi.na.tœʁ/ |
Giống cái | exterminateur /ɛk.stɛʁ.mi.na.tœʁ/ |
exterminatrices /ɛk.stɛʁ.mi.nat.ʁis/ |
exterminateur /ɛk.stɛʁ.mi.na.tœʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | exterminateur /ɛk.stɛʁ.mi.na.tœʁ/ |
exterminateurs /ɛk.stɛʁ.mi.na.tœʁ/ |
Số nhiều | exterminateur /ɛk.stɛʁ.mi.na.tœʁ/ |
exterminateurs /ɛk.stɛʁ.mi.na.tœʁ/ |
exterminateur /ɛk.stɛʁ.mi.na.tœʁ/
Tham khảo
sửa- "exterminateur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)