exteriorize
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛk.ˈstɪr.i.ə.ˌrɑɪz/
Ngoại động từ
sửaexteriorize ngoại động từ /ɛk.ˈstɪr.i.ə.ˌrɑɪz/
- Thể hiện ra ngoài; (triết học) ngoại hiện.
Tham khảo
sửa- "exteriorize", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)