Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɛk.ˈstɪr.i.ə.ˌrɑɪz/

Ngoại động từ sửa

exteriorize ngoại động từ /ɛk.ˈstɪr.i.ə.ˌrɑɪz/

  1. Thể hiện ra ngoài; (triết học) ngoại hiện.

Tham khảo sửa