Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɪk.ˈstɛm.pə.ˌrɛr.i/

Tính từ sửa

extemporary /ɪk.ˈstɛm.pə.ˌrɛr.i/

  1. Ứng khẩu, tuỳ ứng.
  2. (Y học) Ngay tức thì.
    an extemporaneous medicine — thuốc chế ngay lúc dùng

Tham khảo sửa