extemporaneous
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌɛk.ˌstɛm.pə.ˈreɪ.ni.əs/
Tính từ
sửaextemporaneous /ˌɛk.ˌstɛm.pə.ˈreɪ.ni.əs/
- Ứng khẩu, tuỳ ứng.
- (Y học) Ngay tức thì.
- an extemporaneous medicine — thuốc chế ngay lúc dùng
Tham khảo
sửa- "extemporaneous", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)