Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
exsudation
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
exsudation
gc
(
Sinh vật học; sinh lý học
) Sự
rỉ
(dịch, nhựa... ).
(
Từ cũ, nghĩa cũ
) Sự
ra
mồ hôi
.
Tham khảo
sửa
"
exsudation
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)