expropriation
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌɛk.ˌsproʊ.pri.ˈeɪ.ʃən/
Danh từ
sửaexpropriation /ˌɛk.ˌsproʊ.pri.ˈeɪ.ʃən/
Tham khảo
sửa- "expropriation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛk.spʁɔ.pʁi.ja.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
expropriation /ɛk.spʁɔ.pʁi.ja.sjɔ̃/ |
expropriations /ɛk.spʁɔ.pʁi.ja.sjɔ̃/ |
expropriation gc /ɛk.spʁɔ.pʁi.ja.sjɔ̃/
Tham khảo
sửa- "expropriation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)