Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɛk.spʁe.siv.mɑ̃/

Phó từ sửa

expressivement /ɛk.spʁe.siv.mɑ̃/

  1. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) ý vị.
  2. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Biểu cảm.

Tham khảo sửa