Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.zə.ˌtɔr.i/

Tính từ

sửa

expository /.zə.ˌtɔr.i/

  1. Để trình bày, để mô tả, để giải thích.

Tham khảo

sửa