exploiter
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɛk.ˌsplɔɪ.tɜː/
Danh từ
sửaexploiter /ˈɛk.ˌsplɔɪ.tɜː/
Tham khảo
sửa- "exploiter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛksplwa.te/
Ngoại động từ
sửaexploiter ngoại động từ /ɛksplwa.te/
- Khai thác, khai khẩn.
- Exploiter une mine — khai thác một mỏ
- Exploiter un talent — khai thác một tài năng
- Lợi dụng; bóc lột.
- Exploiter un client trop confiant — bóc lột một khách hàng cả tin
Nội động từ
sửaexploiter nội động từ /ɛksplwa.te/
- (Luật học, pháp lý) Tống đạt.
Tham khảo
sửa- "exploiter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)