explicatory
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛk.ˈsplɪ.kə.ˌtɔr.i/
Tính từ
sửaexplicatory /ɛk.ˈsplɪ.kə.ˌtɔr.i/
- Để giảng, để giải nghĩa, để giải thích.
Tham khảo
sửa- "explicatory", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
explicatory /ɛk.ˈsplɪ.kə.ˌtɔr.i/