Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛk.spje/

Ngoại động từ

sửa

expier ngoại động từ /ɛk.spje/

  1. Chuộc, đền (tội).
  2. Gánh kết quả của (tội lỗi).

Tham khảo

sửa