expert system
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɛk.ˌspɜːt ˈsɪs.təm/
Danh từ
sửaexpert system /ˈɛk.ˌspɜːt ˈsɪs.təm/
- (Tech) Hệ thống chuyên gia [máy điện toán].
Tham khảo
sửa- "expert system", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)