Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɛk.spə.ˈdɪ.ʃəs.nəs/

Danh từ

sửa

expeditiousness /ˌɛk.spə.ˈdɪ.ʃəs.nəs/

  1. Tính chóng vánh, tính mau lẹ, tính khẩn trương.

Tham khảo

sửa