Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: / ɪn.ˈfleɪ.ʃən/

Danh từ

sửa

expected inflation (không đếm được)

  1. (Kinh tế học) Mức lạm phát kỳ vọng; lạm phát dự tính.

Tham khảo

sửa