Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
exonérer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɛɡ.zɔ.ne.ʁe/
Ngoại động từ
sửa
exonérer
ngoại động từ
/ɛɡ.zɔ.ne.ʁe/
Miễn
cho.
Exonérer
du service militaire
— miễn quân dịch
Trái nghĩa
sửa
Majorer
,
surcharger
,
surtaxer
Tham khảo
sửa
"
exonérer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)