Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛɡ.zɔ.ne.ʁe/

Ngoại động từ

sửa

exonérer ngoại động từ /ɛɡ.zɔ.ne.ʁe/

  1. Miễn cho.
    Exonérer du service militaire — miễn quân dịch

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa