Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ma.ʒɔ.ʁe/

Ngoại động từ

sửa

majorer ngoại động từ /ma.ʒɔ.ʁe/

  1. Tăng.
    Majorer les prix — tăng giá hàng

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa