Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
majorer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ma.ʒɔ.ʁe/
Ngoại động từ
sửa
majorer
ngoại động từ
/ma.ʒɔ.ʁe/
Tăng
.
Majorer
les prix
— tăng giá hàng
Trái nghĩa
sửa
Baisser
,
diminuer
,
minorer
Tham khảo
sửa
"
majorer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)