Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɛk.soʊ.ˈɜː.dʒɪk/

Tính từ

sửa

exoergic /ˌɛk.soʊ.ˈɜː.dʒɪk/

  1. Phát ra năng lượng.
    exoergic nuclear reactions — phản ứng hạt nhân phát ra năng lượng

Tham khảo

sửa