exode
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửaexode
- Đoạn kết (bi kịch cổ Hy Lạp).
Tham khảo
sửa- "exode", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛɡ.zɔd/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
exode /ɛɡ.zɔd/ |
exodes /ɛɡ.zɔd/ |
exode gđ /ɛɡ.zɔd/
- Cuộc thiên di, cuộc di dân.
- Cuộc di tản (trước một tai nạn).
- exode des capitaux — sự đầu tư vốn ra nước ngoài
- exode des cerveaux — (thân mật) sự chảy chất xám
Tham khảo
sửa- "exode", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)