existential
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˌɛɡ.ˌzɪs.ˈtɛnt.ʃəl/
Tính từ sửa
existential /ˌɛɡ.ˌzɪs.ˈtɛnt.ʃəl/
- (Thuộc) Sự tồn tại, (thuộc) sự sống, (thuộc) sự sống còn.
- (Triết học) Khẳng định sự tồn tại.
Tham khảo sửa
- "existential", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)