Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪɡ.ˈzɔr.tɜː/

Danh từ

sửa

exhorter /ɪɡ.ˈzɔr.tɜː/

  1. Xem exhort

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛɡ.zɔʁ.te/

Ngoại động từ

sửa

exhorter ngoại động từ /ɛɡ.zɔʁ.te/

  1. Cổ vũ, khích lệ, khuyến khích.
    Exhorter à la patience — khuyến khích lòng nhẫn nại

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa