Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
exhaust-pipe
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɪɡ.ˈzɔst.ˈpɑɪp/
Danh từ
sửa
exhaust-pipe
/ɪɡ.ˈzɔst.ˈpɑɪp/
(
Kỹ thuật
) Ống
thải
, ống
xả
, ống
thoát
(khí).
Tham khảo
sửa
"
exhaust-pipe
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)