Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɪɡ.ˈzɔst.ˈpɑɪp/

Danh từ sửa

exhaust-pipe /ɪɡ.ˈzɔst.ˈpɑɪp/

  1. (Kỹ thuật) Ống thải, ống xả, ống thoát (khí).

Tham khảo sửa