Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
exertion
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɪɡ.ˈzɜː.ʃən/
Hoa Kỳ
[ɪɡ.ˈzɜː.ʃən]
Danh từ
sửa
exertion
/ɪɡ.ˈzɜː.ʃən/
Sự dùng, sự
sử dụng
(sức mạnh, ảnh hưởng... ).
Sự cố gắng, sự
nỗ lực
, sự
rán sức
, sự
rấn sức
.
Tham khảo
sửa
"
exertion
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)