Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪɡ.ˌzɛm.plə.fə.ˈkeɪ.ʃən/

Danh từ

sửa

exemplification /ɪɡ.ˌzɛm.plə.fə.ˈkeɪ.ʃən/

  1. Sự minh hoạ bằng thí dụ; thí dụ minh hoạ.
  2. Sự sao; bản sao (một văn kiện).

Tham khảo

sửa