Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
exemplification
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɪɡ.ˌzɛm.plə.fə.ˈkeɪ.ʃən/
Danh từ
sửa
exemplification
/ɪɡ.ˌzɛm.plə.fə.ˈkeɪ.ʃən/
Sự
minh hoạ
bằng
thí dụ
;
thí dụ
minh hoạ
.
Sự
sao
;
bản sao
(một văn kiện).
Tham khảo
sửa
"
exemplification
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)