Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
exegetical
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌɛk.sə.ˈdʒɛ.tɪ.kəl/
Tính từ
sửa
exegetical
/ˌɛk.sə.ˈdʒɛ.tɪ.kəl/
(
Tôn giáo
)
Có
tính chất
luận
bình
,
có
tính chất
giải thích
.
Tham khảo
sửa
"
exegetical
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)