Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɛk.sɪ.ˈkjuː.ʃən ˈsɑɪ.kəl/

Danh từ

sửa

execution cycle /ˌɛk.sɪ.ˈkjuː.ʃən ˈsɑɪ.kəl/

  1. (Tech) Chu kỳ thi hành.

Tham khảo

sửa