Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
excursus
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɪk.ˈskɜː.səs/
Danh từ
sửa
excursus
số nhiều
excursuses
/ɪk.ˈskɜː.səs/
Bài
bàn
thêm,
bài
phát triển
(về một vấn đề, để ở phần phụ lục cuốn sách).
Tham khảo
sửa
"
excursus
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)