Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
excursiveness
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.ˈskɜː.sɪv.nəs/
Danh từ
sửa
excursiveness
/.ˈskɜː.sɪv.nəs/
Tính
hay đi
ra
ngoài
đề.
Tính
lan man
,
tính
tản mạn
.
Tham khảo
sửa
"
excursiveness
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)