Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈskɜː.sɪv.nəs/

Danh từ

sửa

excursiveness /.ˈskɜː.sɪv.nəs/

  1. Tính hay đi ra ngoài đề.
  2. Tính lan man, tính tản mạn.

Tham khảo

sửa