excursive
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.ˈskɜː.sɪv/
Tính từ
sửaexcursive /.ˈskɜː.sɪv/
- Hay nói ra ngoài đề, hay viết ra ngoài đề (người).
- Lan man, tản mạn (văn... ).
- excursive reading — sự đọc tản mạn (không có hệ thống)
Tham khảo
sửa- "excursive", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)