Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈskɜː.sɪv/

Tính từ

sửa

excursive /.ˈskɜː.sɪv/

  1. Hay nói ra ngoài đề, hay viết ra ngoài đề (người).
  2. Lan man, tản mạn (văn... ).
    excursive reading — sự đọc tản mạn (không có hệ thống)

Tham khảo

sửa