Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛk.skyʁ.sjɔ.ne/

Nội động từ

sửa

excursionner nội động từ /ɛk.skyʁ.sjɔ.ne/

  1. Đi chơi; đi điều tra thực địa.

Tham khảo

sửa