Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛkskʁwa.sɑ̃s/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
excroissance
/ɛkskʁwa.sɑ̃s/
excroissances
/ɛkskʁwa.sɑ̃s/

excroissance gc /ɛkskʁwa.sɑ̃s/

  1. Cục bướu, cục u.

Tham khảo

sửa