Tiếng Anh

sửa
 
exclave

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɛks.ˌkleɪv/

Danh từ

sửa

exclave /ˈɛks.ˌkleɪv/

  1. Phần đất tách ra (của một nước).

Tham khảo

sửa