Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɛk.sə.pəl/

Danh từ

sửa

exciple /ˈɛk.sə.pəl/

  1. (Thực vật) Vỏ thể quả đĩa.

Tham khảo

sửa