Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪks.ˈtʃeɪndʒ ˈki/

Danh từ

sửa

exchange key /ɪks.ˈtʃeɪndʒ ˈki/

  1. (Tech) Phím biến hoán (biến đổi mẫu âm Hoa hay Nhật ra chữ Hán).

Tham khảo

sửa