Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɛk.se.siv.mɑ̃/

Phó từ sửa

excessivement /ɛk.se.siv.mɑ̃/

  1. Quá mức, quá đáng.
  2. Hết mực.
    Excessivement indulgent — hết mực khoan dung

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa