Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪk.ˈsɛs ˈkɜː.ənt/

Danh từ

sửa

excess current /ɪk.ˈsɛs ˈkɜː.ənt/

  1. (Tech) Dòng thừa.

Tham khảo

sửa