Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛk.sɛ.la.mɑ̃/

Phó từ

sửa

excellemment /ɛk.sɛ.la.mɑ̃/

  1. Tốt lắm, xuất sắc.

Tham khảo

sửa